Có 2 kết quả:

熔炼 róng liàn ㄖㄨㄥˊ ㄌㄧㄢˋ熔煉 róng liàn ㄖㄨㄥˊ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to smelt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to smelt

Bình luận 0